PHỤ LỤC | ||||||
(Kèm theo Công văn số 736 /BTP-PBGDPL ngày 09 tháng 4 năm 2024 của Sở Tư pháp) | ||||||
Biểu mẫu số 01 | ||||||
DANH SÁCH THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG PHỐI HỢP PBGDPL | ||||||
STT | Họ và tên | Chức vụ, chức danh và cơ quan công tác hiện nay | ||||
1 | Mai Sỹ Lân | Chủ tịch HĐ | ||||
2 | Lê Hồng Thanh | Phó Chủ tịch TT HĐ | ||||
3 | Lê Thanh Hải | Phó Chủ tịch HĐ | ||||
4 | Lê Hòa Hiệp | Thành viên | ||||
5 | Phạm Văn Bằng | Thành viên | ||||
6 | Lê Ngọc Hà | Thành viên | ||||
7 | Phan Văn Tình | Thành viên | ||||
8 | Hoàng Văn Phú | Thành viên | ||||
9 | Lê Duy Trung | Thành viên | ||||
10 | Vũ Thị Thanh Vân | Thành viên | ||||
11 | Dương Thị Hằng | Thành viên | ||||
12 | Mai Cao Cường | Thành viên | ||||
13 | Lê Văn Thịnh | Thành viên | ||||
14 | Lê Hồng Hiếu | Thành viên | ||||
15 | Lê Thị Thanh Hằng | Thành viên | ||||
16 | Nguyễn Bá Phương | Thành viên | ||||
17 | Nguyễn Kim Khuê | Thành viên | ||||
18 | Nguyễn Thế Anh | Thành viên | ||||
19 | Vũ Trọng Nam | Thành viên | ||||
20 | Cao Văn Lâm | Thành viên | ||||
21 | Lê Văn Sơn | Thành viên | ||||
22 | Nguyễn Như Dũng | Thành viên | ||||
23 | Lê Duy Lượng | Thành viên | ||||
24 | Trần Văn Thơm | Thành viên | ||||
25 | Trần Hoàng Đạo | Thành viên | ||||
26 | Lê Thị Loan | Thành viên | ||||
27 | Nguyễn Văn Bắc | Thành viên | ||||
28 | Đinh Viết Sơn | Thành viên | ||||
29 | Lê Văn Vân | Thành viên | ||||
30 | Trần Thị Vân | Thành viên | ||||
31 | Lường Thị Nhung | Thành viên | ||||
32 | Nguyễn Vinh Xớn | Thành viên | ||||
33 | Lê Thị Hường | Thành viên | ||||
34 | Trần Thị Ngọc Ánh | Thành viên | ||||
35 | Trịnh Thái Bình | Thành viên | ||||
36 | Lê Văn Đình | Thành viên | ||||
Biểu mẫu số 02 | ||||||
DANH SÁCH BÁO CÁO VIÊN PHÁP LUẬT CẤP HUYỆN | ||||||
STT | Thị xã Nghi Sơn | Chức vụ, chức danh và cơ quan, tổ chức, đơn vị công tác hiện nay | Trình độ chuyên môn | Quyết định công nhận báo cáo viên pháp luật (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) | ||
1 | UBND thị xã Nghi Sơn | Trưởng phòng Tư pháp | Thạc sỹ | Quyết định số 2474/QĐ-UBND ngày 24/4/2023 | ||
2 | Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy quân sự | Đại học | ||||
3 | Trưởng phòng Giáo duc và đào tạo | Thạc sỹ | ||||
4 | Viên Trưởng Viện Kiểm sát nhân dân | Thạc sỹ | ||||
5 | Chánh Thanh tra thị xã | Đại học | ||||
6 | Chánh Vǎn phòng HDND&UBND thị xã | Thạc sỹ | ||||
7 | Trưởng phòng Phòng Văn hóa-Thông tin | Thạc sỹ | ||||
8 | Trưởng phòng Lao động,TB&XH | Thạc sỹ | ||||
9 | P.Trưởng phòng Quản lý đô thị | Đại học | ||||
10 | Bí thư Thị đoàn | Thạc sỹ | ||||
11 | Giám Đốc trung tâm VH-TT-TT&DL | Đại học | ||||
12 | Phó Trưởng phòng Tài nguyên & Môi trường | Đại học | ||||
13 | Phó Trưởng Công an thị xã | Đại học | ||||
14 | Chi Cục trưởng Chi cục thi hành án dân sự | Đại học | ||||
15 | Phó Chánh án Tòa án nhân dân | Đại học | ||||
16 | Phó Trưởng phòng Tư pháp | Thạc sỹ | ||||
17 | Phó Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã | Đại học | ||||
18 | Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ thị xã | Đại học | ||||
19 | Phó Chủ tịch Hội Nông dân thị xã | Thạc sỹ | ||||
20 | Phó Trưởng phòng Nội vụ | Thạc sỹ | ||||
21 | Phó Chánh Vǎn phòng HĐND&UBND thị xã | Đại học | ||||
22 | Phó Chánh vǎn phòng HĐND&UBND thị xã Trưởng Ban tiếp công dân | Đại học | ||||
23 | Giám đốc Ban GPMB,HT&TÐC | Thạc sỹ | ||||
24 | Phó Trưởng phòng Tài chính-Kế hoạch | Thạc sỹ | ||||
25 | Chính trị viên Đồn biên phòng Hải Hòa | Đại học | ||||
26 | Phó Trưởng phòng Tài nguyên & Môi trường | Đại học | ||||
27 | Phó Trưởng phòng kinh tế | Đại học | ||||
28 | Chính trị viên BCH Đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Nghi Sơn | Đại học | ||||
29 | Chủ tịch hội luật gia | Đại học | ||||
30 | Phó Trưởng phòng QLĐT | Đại học | ||||
31 | Trưởng phòng Nội vụ | Đại học | ||||
32 | Trưởng phòng TC-KH | Đại học | ||||
33 | CV phòng Tư pháp | Thạc sỹ | ||||
34 | CV phòng Tư pháp | Thạc sỹ | ||||
Biểu mẫu số 03 | ||||||
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT | ||||||
STT | Đơn vị | Địa chỉ thường trú | Quyết định công nhận tuyên truyền viên pháp luật (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) | |||
1 | Thị xã Nghi Sơn | Xã phú sơn | QĐ số 67/QĐ-UBND ngày 13/01/2023 | |||
2 | Phường Hải Lĩnh | QĐ số 01/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 | ||||
3 | Phường Hải An | QĐ số 110/QĐ-UBND ngày 18/10/2023 | ||||
4 | Phường Hải Thượng | QĐ số 656/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 | ||||
5 | Xã Nghi Sơn | QĐ số 919/QĐ-UBND ngày 23/9/2023 | ||||
6 | Phường Bình Minh | QĐ số 244/QĐ-UBND ngày 16/12/2022 | ||||
7 | Phường Hải Bình | QĐ số 244/QĐ-UBND ngày 15/02/2023 | ||||
8 | Phường Xuân Lâm | QĐ số 78/QĐ-UBND ngày 09/5/2023 | ||||
9 | Phường Hải Châu | QĐ số 12/QĐ-UBND ngày 15/3/2022 | ||||
10 | Xã Anh Sơn | QĐ số 04/QĐ-UBND ngày 11/01/2022 | ||||
11 | Xã Thanh Thủy | QĐ số 50/QĐ-UBND ngày 22/5/2023 | ||||
12 | Xã Trường Lâm | QĐ số 05/QĐ-UBND ngày 17/01/2023 | ||||
13 | Phường Trúc Lâm | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 09/02/2023 | ||||
14 | Xã Tùng Lâm | QĐ số 1192/QĐ-UBND ngày 08/12/2023 | ||||
15 | Xã Các Sơn | QĐ số 251/QĐ-UBND ngày 10/1/2023 | ||||
16 | Xã Hải Hà | QĐ số 164/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 | ||||
17 | Xã Hải Nhân | QĐ số 915/QĐ-UBND ngày 10/11/2023 | ||||
18 | Xã Hải Yến | QĐ số 75/QĐ-UBND ngày 08/7/2023 | ||||
19 | Xã Phú :Lâm | QĐ số 45/QĐ-UBND ngày 16/01/2023 | ||||
20 | Phường Hải Ninh | QĐ số 01/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 | ||||
21 | Xã Thanh Sơn | QĐ số 25/QĐ-UBND ngày 10/1/2023 | ||||
22 | Xã Định Hải | QĐ số 64/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 | ||||
23 | Phường Tĩnh Hải | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 10/11/2023 | ||||
24 | Phường Mai Lâm | QĐ số 75/QĐ-UBND ngày 08/7/2023 | ||||
25 | Xã Tân Trường | QĐ số 45/QĐ-UBND ngày 6/01/2023 | ||||
26 | Xã Trường Lâm | QĐ số 01/QĐ-UBND ngày 15/01/2023 | ||||
27 | Xã Hải Thanh | QĐ số 25/QĐ-UBND ngày 10/1/2023 | ||||
28 | Phường Tân Dân | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 | ||||
29 | Phường Hải Lĩnh | QĐ số 95/QĐ-UBND ngày 10/11/2023 | ||||
30 | Phường Nguyên Bình | QĐ số 05/QĐ-UBND ngày 08/7/2023 | ||||
31 | Phường Bình Minh | QĐ số 05/QĐ-UBND ngày 16/01/2023 | ||||
32 | Phường Hải Hòa | QĐ số 10/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 | ||||
Biểu mẫu số 04 | ||||||
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ | ||||||
STT | Thị xã Nghi Sơn | Tổ hòa giải (ghi rõ địa chỉ) | Quyết định công nhận làm hòa giải viên (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) | |||
1 | Xã Phú Lâm | Thôn Trường Sơn | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | |||
2 | Thôn Đại Đồng | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12 /01/2024 | ||||
3 | Thôn Phú Thịnh | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12 /01/2024 | ||||
4 | Thôn Thịnh Hùng | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12 /01/2024 | ||||
5 | Thôn Văn Sơn | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12 /01/2024 | ||||
6 | Thôn Hợp Nhất | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12 /01/2024 | ||||
7 | Thôn Thanh Tân | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12 /01/2024 | ||||
8 | Phường Hải Thượng | TDP Liên Sơn | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | |||
9 | TDP Liên Đình | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
10 | TDP Liên Trung | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
11 | TDP Bắc Hải | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
12 | TDP Liên Hải | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
13 | TDP Cao Bắc | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
14 | TDP Cao Nam | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
15 | TDP Ngọc Sơn | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
16 | TDP Nam Hải | Quyết định số 13/QĐ – UBND ngày 13/011/2023 | ||||
17 | Phường Tân Dân | TDP Hồ Thịnh | Quyết định số 12/QĐ – UBND ngày 29/01/2024 | |||
18 | TDP Hồ Thượng | Quyết định số 12/QĐ – UBND ngày 29/01/2024 | ||||
19 | TDP Hồ Trung | Quyết định số 12/QĐ – UBND ngày 29/01/2024 | ||||
20 | TDP Minh Sơn | Quyết định số 12/QĐ – UBND ngày 29/01/2024 | ||||
21 | TDP Thanh Minh | Quyết định số 12/QĐ – UBND ngày 29/01/2024 | ||||
22 | TDP Tiền Phong | Quyết định số 12/QĐ – UBND ngày 29/01/2024 | ||||
23 | Phường Xuân Lâm | tổ dân phố Vạn Xuân | Quyết định số 58/QĐ – UBND ngày 06/4/2023 | |||
24 | tổ dân phố Dự Quần 1 | Quyết định số 55/QĐ – UBND ngày 06/4/2023 | ||||
25 | tổ dân phố Sa Thôn | Quyết định số 57/QĐ – UBND ngày 06/4/2023 | ||||
26 | tổ dân phố Sa Thôn 4 | Quyết định số 56/QĐ – UBND ngày 06/4/2023 | ||||
27 | tổ dân phố Dự Quần | Quyết định số 79/QĐ – UBND ngày 09/4/2023 | ||||
28 | Phường Hải Hòa | TDP XUÂN HOÀ | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | |||
29 | TDP NHÂN HƯNG | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
30 | TDP TRUNG CHÍNH | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
31 | TDP TIỀN PHONG | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
32 | TDP VINH TIẾN | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
33 | TDP GIANG SƠN | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
34 | TDP ĐÔNG HẢI | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
35 | TDP TÂN HOÀ | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
36 | TIỂU KHU 1 | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
37 | TIỂU KHU 2 | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
38 | TIỂU KHU 3 | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
39 | TIỂU KHU 4 | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
40 | TIỂU KHU 5 | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
41 | TIỂU KHU 6 | Quyết định số 224 /QĐ-UBND ngày15 /11/ 2023 | ||||
42 | Xã Trường Lâm | Thôn Trường Sơn | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | |||
43 | Thôn Tân Lập | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
44 | Thôn Ninh Sơn | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
45 | Thôn Hòa Lâm | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
46 | Thôn Nam Trường | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
47 | Thôn Trường An | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
48 | Thôn Minh Châu | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
49 | Thôn Tân Thanh | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
50 | Thôn Sơn Thủy | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
51 | Thôn Minh Lâm | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
52 | Thôn Trường Thanh | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
53 | Thôn Bình Minh | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
54 | Thôn Bình Minh | Quyết định số 30 /QĐ-UBND ngày 30/1/ 2024 | ||||
55 | Phường Nguyên Bình | TDP Nổ Giáp 1 | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | |||
56 | TDP Nổ Giáp 2 | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
57 | TDP Sơn Thắng | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
58 | TDP Quyết Thắng | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
59 | TDP Tào Trung | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
60 | TDP Xuân Nguyên | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
61 | TDP Thành Công | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
62 | TDP Vạn Thắng 1 | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
63 | TDP Vạn Thắn 2 | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
64 | Xã Hải Yến | Thôn Bắc Yến | Quyết định số 16 /QĐ-UBND ngày 02/2/ 2023 | |||
65 | Thôn Đông Yến | Quyết định số 20 /QĐ-UBND ngày 02/2/ 2023 | ||||
66 | Thôn Nam Yến | Quyết định số 21 /QĐ-UBND ngày 02/2/ 2023 | ||||
67 | Thôn Trung Yến | Quyết định số 19 /QĐ-UBND ngày 02/2/ 2023 | ||||
68 | Thôn Trung Yến | Quyết định số 17 /QĐ-UBND ngày 02/2/ 2023 | ||||
69 | Phường Mai Lâm | TDP Kim Sơn | Quyết định số 01 /QĐ-UBND ngày 04/1/ 2023 | |||
70 | TDP Kim Phú | Quyết định số 01 /QĐ-UBND ngày 04/1/ 2023 | ||||
71 | TDP Hữu Lại | Quyết định số 01 /QĐ-UBND ngày 04/1/ 2023 | ||||
72 | TDP Hữu Nhân | Quyết định số 01 /QĐ-UBND ngày 04/1/ 2023 | ||||
73 | TDP Hữu Tài | Quyết định số 01 /QĐ-UBND ngày 04/1/ 2023 | ||||
74 | TDP Hải Lâm | Quyết định số 01 /QĐ-UBND ngày 04/1/ 2023 | ||||
75 | TDP Tân Thành | Quyết định số 01 /QĐ-UBND ngày 04/1/ 2023 | ||||
76 | Phường Binh Minh | TDP Sơn Hải | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | |||
77 | TDP Đông Tiến | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
78 | TDP Phú Minh | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
79 | TDP Yên Cầu | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
80 | TDP Quý Hải | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
81 | TDPThanh Khánh | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
82 | TDPThanh Đông | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
83 | Xã Phú Sơn | Thôn Bắc Sơn, | Quyết định số 632 /QĐ-UBND ngày 28/7/ 2022 | |||
84 | Thôn Nam Sơn | Quyết định số 632 /QĐ-UBND ngày 28/7/ 2022 | ||||
85 | Thôn Tây Sơn | Quyết định số 632 /QĐ-UBND ngày 28/7/ 2022 | ||||
86 | Thôn Đông Sơn | Quyết định số 632 /QĐ-UBND ngày 28/7/ 2022 | ||||
87 | Xã Anh Sơn | Thôn: Xuân Thắng | Quyết định số 169/QĐ-UBND ngày 22/9/ 2022 | |||
88 | Thôn Kiếu | Quyết định số 169/QĐ-UBND ngày 22/9/ 2022 | ||||
89 | Thôn: Yên Tôn | Quyết định số 169/QĐ-UBND ngày 22/9/ 2022 | ||||
90 | Thôn Bài | Quyết định số 169/QĐ-UBND ngày 22/9/ 2023 | ||||
91 | Thân Cổ Trinh | Quyết định số 169/QĐ-UBND ngày 22/9/ 2024 | ||||
92 | Thôn An Cư | Quyết định số 169/QĐ-UBND ngày 22/9/ 2025 | ||||
93 | Thôn Bài | Quyết định số 169/QĐ-UBND ngày 22/9/ 2022 | ||||
94 | Phường Hải Lĩnh | TDP Tây Sơn | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 13/11 2022 | |||
95 | TDP Phú Thịnh | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 13/11 2022 | ||||
96 | TDP Phú Đông | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 13/11 2022 | ||||
97 | TDP Phú Tây | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 13/11 2022 | ||||
98 | TDP Đại Thắng | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 13/11 2022 | ||||
99 | TDP Đại Quang | Quyết định số 112/QĐ-UBND ngày 13/11 2022 | ||||
100 | Phường Hải Châu | TDP Đông Thắng | Quyết định số 13/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | |||
101 | TDP Liên Hải | Quyết định số 14/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
102 | TDP Liên Thành | Quyết định số 15/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
103 | TDP Nam Châu | Quyết định số 16/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
104 | TDP Yên châu | Quyết định số 17/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
105 | TDP Thanh Trung | Quyết định số 18/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
106 | TDP Thanh Bình | Quyết định số 19/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
107 | TDP Bắc Châu | Quyết định số 20/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
108 | TDP Hoà Bình | Quyết định số 21/QĐ-UBND ngày 19/8 2022 | ||||
109 | Phường Ninh Hải | TDP Sơn Hải | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | |||
110 | TDP Đại Tiến | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
111 | TDP Quang Trung | Quyết định số 83/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
112 | TDP Thống Nhất | Quyết định số 84/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
113 | TDP Đức Thành | Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
114 | TDP Văn Sơn | Quyết định số 86/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
115 | Xã Nghi Sơn | Thôn Bắc Sơn, | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 15/7/2023 | |||
116 | Thôn Nam Sơn, | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 15/7/2023 | ||||
117 | Thôn Đông Sơn | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 15/7/2023 | ||||
118 | Thôn Tây Sơn | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 15/7/2023 | ||||
119 | Thôn Trung Sơn | Quyết định số 82/QĐ-UBND ngày 15/7/2023 | ||||
120 | Xã Tĩnh Hải | TDP Liên Vinh | Quyết định số 06/QĐ-UBND ngày 15/01/2024 | |||
121 | TDP Liên Sơn | Quyết định số 06/QĐ-UBND ngày 15/01/2024 | ||||
122 | TDP Thắng Hải | Quyết định số 06/QĐ-UBND ngày 15/01/2024 | ||||
123 | Xã Hải Hà | thôn Hà Bắc | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | |||
124 | thôn Hà Tân | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
125 | Thôn Hà Tây 1 | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
126 | Thôn Hà Tây 2 | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
127 | Thôn Hà Nam | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
128 | Thôn Hà Trung | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
129 | Thôn Hà Đông | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
130 | Thôn Hà Phú | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
131 | Thôn Hà Thành | Quyết định số 04/QĐ-UBND ngày 29/01/2024 | ||||
132 | Xã Ngọc Lĩnh | Thôn 8 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | |||
133 | Thôn 9 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
134 | Thôn 10 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
135 | Thôn 11 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
136 | Thôn 12 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
137 | Thôn 13 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
138 | Thôn 14 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
139 | Thôn 15 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
140 | Thôn 16 | Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 07/10/ 2023 | ||||
141 | Xâ Tân Trường | TÂN PHÚC | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | |||
142 | THÔN 3 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
143 | THÔN THÔNG BÁI | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
144 | THÔN 6 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
145 | THÔN 7 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
146 | THÔN 8 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
147 | THÔN QUYẾT THẮNG | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
148 | THÔN LÂM QUẢNG | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
149 | THÔN 13 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
150 | HÔN TÂM SƠN | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
151 | THÔN ĐỒNG LÁCH | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 12/9/ 2024 | ||||
152 | Xã Thanh Sơn | thôn Trung Sơn | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | |||
153 | thôn Xuân Sơn | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
154 | thôn Sơn Thượng | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
155 | Thôn Sơn Hạ | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
156 | Thôn Phượng Áng | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
157 | Thôn Đông Thành | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
158 | Thôn Trung Thành | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
159 | Thôn Thanh Châu | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
160 | Thôn Thanh Bình | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
161 | Thôn Phúc Lý | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
162 | Thôn Văn Phúc | Quyết định số 02/QĐ-UBND ngày 12/01/ 2024 | ||||
163 | Xã Thanh Thủy | Thôn Tào Sơn | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | |||
164 | Nhật Tân | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
165 | Phượng Cát | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
166 | Đồng Minh | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
167 | Phường Trúc Lâm | TDP Lan Trà | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | |||
168 | TDP Sơn Trà | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
169 | TDP Hữu Lộc | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
170 | TDP Giảng Tín | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
171 | TDP Đại Thủy | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
172 | TDP Đại Thủy | Quyết định số 102/QĐ-UBND ngày 17/10/ 2023 | ||||
173 | Phường Hải An | Thôn 1 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | |||
174 | Thôn 2 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
175 | Thôn 3 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
176 | Thôn 4 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
177 | Thôn 5 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
178 | Thôn 6 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
179 | Thôn 7 | Quyết định số 72/QĐ-UBND ngày 24/5/2023 | ||||
180 | Xã Hải Nhân | Thôn Khánh Vân | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | |||
181 | Thôn Đồng Tâm | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
182 | Thôn Bắc Hải | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
183 | Thôn Nhân Sơn | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
184 | Thôn Sơn Hậu | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
185 | Thôn Tây Sơn | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
186 | Thôn Thượng Nam | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
187 | Thôn Thượng Bắc | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
188 | Thôn Văn Nhân | Quyết định số 05/QĐ – UBND ngày 12/01/2024 | ||||
189 | Phường Hải Bình | Liên Đình | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | |||
190 | Liên Hưng, | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | ||||
191 | Liên Thịnh | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | ||||
192 | Nam Hải | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | ||||
193 | Tiền Phong | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | ||||
194 | Tân Hải | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | ||||
195 | Tân Vinh | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | ||||
196 | Đoan Hùng | Quyết định số 75/QĐ – UBND ngày 22/07/2024 | ||||
197 | Phường Hải Thanh | THƯỢNG HẢI | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | |||
198 | XUÂN TIẾN | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
199 | QUANG MINH | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
200 | THANH ĐÔNG | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
201 | THANH ĐÌNH | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
202 | THANH NAM | Quyết định số 15 /QĐ-UBND ngày 23/1/ 2023 | ||||
203 | Xã Định Hải | Thôn Hồng Phong. 2 | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | |||
204 | Thôn Hồng Quang | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
205 | Thôn Hồng Kỳ | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
206 | Thôn 8 | Quyết định số 10 /QĐ-UBND ngày 22/1/ 2024 | ||||
207 | Phường Hải Ninh | TDP Hồng Phong | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | |||
208 | Hạnh Phúc | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
209 | Hồng Kỳ | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
210 | Đồng Minh | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
211 | Nhân Hưng | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
212 | Nam Thành | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
213 | Bắc Thành | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
214 | Thanh Bình | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
215 | Nam Tiến | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
216 | Thanh Cao | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
217 | Hồng Phong 2 | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
218 | Hung Sơn | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
219 | Thống Nhất | Quyết định số 24 /QĐ-UBND ngày15 /02/ 2023 | ||||
220 | Thôn Các Sơn | Thôn Lạn | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | |||
221 | Thôn Phú Sơn | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
222 | Thôn Kiêm Sơn | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
223 | Thôn Quế Sơn | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
224 | Thôn Các | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
225 | Thôn Trường Sơn | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
226 | Thôn Hoành Sơn | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
227 | Thôn Song | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
228 | Thôn Đông | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
229 | Thôn Liên Sơn | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
230 | Thôn Thống Nhất | Quyết định số 14 /QĐ-UBND ngày 22 /02/ 2023 | ||||
231 | Phường Tân Dân | TDP Minh Sơn | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | |||
232 | Tiền Phong | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | ||||
233 | Hồ Thịnh | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | ||||
234 | Hồ Trung | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | ||||
235 | Hồ Thượng | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | ||||
236 | Thanh Minh | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | ||||
237 | Thôn Hồ Sen | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | ||||
238 | Thôn Hồ Nam | Quyết định số 13//QĐ-UBND ngày 12 /02/ 2023 | ||||
Biểu mẫu số 05 | ||||||
DANH SÁCH XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT | ||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã)* | Tổng điểm | Ghi chú | |||
Tiêu chí 3 | Tiêu chí 4 | Tiêu chí 5 | ||||
I | Các xã đạt chuẩn tiếp cận pháp luật | |||||
1 | Xã Tùng Lâm | 86 | 10 | 24 | 11.5 | 17 |
2 | Xã Phú Lâm | 86 | 10 | 27 | 11.5 | 13 |
3 | Xã Hải Nhân | 86 | 10 | 30 | 9.25 | 13 |
4 | Xã Thanh Thuỷ | 84 | 10 | 24 | 13.5 | 12 |
5 | Xã Trường Lâm | 83 | 10 | 21.5 | 13 | 14 |
6 | Xã Anh Sơn | 82 | 10 | 23.5 | 10.25 | 14 |
7 | Xã Ngọc Lĩnh | 82 | 10 | 26 | 9 | 13 |
8 | Xã Định Hải | 82 | 10 | 22 | 11.25 | 14 |
9 | Xã Nghi Sơn | 81 | 10 | 22.5 | 12.5 | 13 |
10 | Xã Phú Sơn | 81 | 10 | 22.5 | 10.75 | 14 |
11 | Xã Tân Trường | 81 | 10 | 27 | 9 | 14 |
12 | Xã Hải Yến | 81 | 10 | 19.5 | 11 | 17 |
13 | Xã Các Sơn | 80 | 10 | 22 | 12 | 14 |
14 | Xã Thanh Sơn | 80 | 10 | 18 | 12 | 16 |
II | Các phường đạt chuẩn tiếp cận pháp luật | |||||
1 | Phường Hải An | 84 | 10 | 21 | 10.75 | 18 |
2 | Phường Hải Hoà | 84 | 10 | 26 | 13 | 17 |
3 | Phường Hải Lĩnh | 84 | 10 | 19.5 | 15 | 15 |
4 | Phường Xuân Lâm | 83 | 10 | 28 | 9 | 12 |
5 | Phường Ninh Hải | 82 | 10 | 22 | 11 | 14 |
6 | Phường Bình Minh | 82 | 10 | 22.5 | 10.75 | 15 |
7 | Phường Hải Thanh | 82 | 10 | 19 | 10.5 | 18 |
8 | Phường Tĩnh Hải | 82 | 10 | 19.5 | 13 | 15 |
9 | Phường Hải Bình | 82 | 10 | 24.5 | 11 | 16 |
10 | Phường Tân Dân | 81 | 10 | 22 | 12 | 13 |
11 | Phường Hải Châu | 81 | 9 | 22 | 10.75 | 15 |
12 | Phường Nguyên Bình | 81 | 10 | 21 | 13 | 13 |
13 | Phường Trúc Lâm | 81 | 10 | 25 | 10 | 13 |
14 | Phường Hải Ninh | 81 | 10 | 24 | 10 | 14 |
15 | Phường Mai Lâm | 80 | 10 | 22 | 13.5 | 11 |
16 | Phường Hải Thượng | 80 | 9 | 19 | 11 | 17 |
DANH SÁCH XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CHƯA ĐẠT CHUẨN TIẾP CẬN PHÁP LUẬT | ||||||
STT | Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã)** | Tổng điểm | Có cán bộ, công chức là người đứng đầu bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự | |||
Tiêu chí 3 | Tiêu chí 4 | Tiêu chí 5 | ||||
I | Xã chưa đạt chuẩn tiếp cận pháp luật | |||||
1 | Xã Hải Hà | 63 | 9 | 8 | 18 |
File đính kèm |